DẦU HỘP SỐ MOBILGEAR XMP

 

 


MOBILGEAR XMP Dầu hộp số
 
 
Mobilgear XMP
Cấp độ nhớt ISO                       100         150       220       320       460     680
Độ nhớt, ASTM D 445:
cSt @ 40 oC                               100        150        220       320        460      680
cSt @ 100 oC                             11.1       14.6       18.8       24.1       30.6     36.9     


Chỉ số đ đ ộ nhớt, ASTM D 2270:
Bao bì: 208 lít

Mỡ tổng hợp MOBILTEMP SHC 460

Mobil 98E576 

 

 

 

 

MOBILTEMP shc 460
Mỡ công nghiệp tổng hợp





Mobiltemp SHC Series mỡ bôi trơn được sử dụng trong nhiều ứng dụng nhiệt độ cao, cũng như các ứng dụng thấp nhiệt độ thấp bắt đầu hoặc chạy mô-men xoắn rất quan trọng. They provide excellent grease life at high temperatures and offer extended relubrication periods and energy savings potential. Cung cấp dầu mỡ tuyệt vời ở nhiệt độ cao và cung cấp các thời kỳ thay mỡ định kỳ mở rộng và tiềm năng tiết kiệm năng lượng.

MỠ CHỊU NHIỆT MỠ CHỊU NHIỆT MOBILTEMP 78

 








MOBILTEMP 78
Mỡ chịu nhiệt độ cao



 

Typical Properties

Mobiltemp 78Test MethodUnit
CMCS Code

970582
NLGI

1
Color

Gray-Black
Kinematic Viscosity @ 100ºC ASTM D 445 cSt. 30.6(min) - 32.7(max)
Dropping Point ASTM D 2265 ºC 300
Penetration Consistency Change Roll Stability ASTM D 1813 mm-1 385 (max)
Penetration, Unworked 25ºC ASTM D 217 mm-1 325
Penetration, Worked 60 Double Strokes 25ºC ASTM D 217 mm-1 325
Copper Strip Corrosion ASTM D 4048 none 1B (max)
4 Ball Wear, Scar Diameter ASTM D 2266 mm 0.5
1 Wet Roll Stability, Penetration change ASTM D 1813 (mod) mm-1 -60
Penetration, change from 60x to 100,000x ASTM D 217 mm-1 50
Weld Point, 4 Ball EP ASTM D 2596 kg 200
Load Wear Index, 4 Ball EP ASTM D 2596 kgf 50
Steel Corrosion, 3h @ 120ºC M 1625 Rating Pass (min)

DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD

 

 

  MOBILGARD

   Dầu hàng hải

Typical Properties






312412512
SAE Grade 30 40 50
Specific Gravity at 15ºC 0.896 0.899 0.903
Flash Point, ºC, ASTM D 92 266 272 282
Pour Point, ºC, ASTM D 97 -9 -9 -9
Viscosity, ASTM D 445


cSt, at 40ºC 108 142 219
cSt, at 100ºC 12.0 14.5 19.4
Viscosity Index, ASTM D 2270 100 100 100
TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896 15 15 15
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 2.1 2.1 2.1

DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI MOBILGARD 300

 

 

 

MOBILGARD 300
Dầu hàng hải

Typical Properties


SAE Grade 30
Specific Gravity at 15ºC 0.889
Flash Point, ºC, ASTM D 92 266
Pour Point, ºC, ASTM D 97 -12
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC 111
cSt, at 100ºC 12
Viscosity Index, ASTM D 2270 97
TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896 5
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 0.73

DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD M

 

MOBILGARD M330, M430, M440
Dầu hàng hải

Typical Properties


M330 M430
SAE Grade 30 40
Specific Gravity at 15ºC 0.907 0.907
Flash Point, ºC, ASTM D 92   244 250
Pour Point, ºC, ASTM D 97 -6 -6
Viscosity, ASTM D 445

cSt, at 40ºC 98 143
cSt, at 100ºC 12.0 14.0
TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896 30 30
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 3.8 3.8

DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD 450 NC

MOBILGARD 450 NC
Dầu hàng hải

 

 

 

Typical Properties


SAE Grade                                 40
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC 139
cSt, at 100ºC 14.1
Viscosity Index, ASTM D 2270 98
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 1.6
Total Base #, mg KOH/g, ASTM D2896 13.0
Pour Point, ºC, ASTM D 97 -6
Flash Point, ºC, ASTM D 92 260
Density @ 15ºC kg/l, ASTM D 4052 0.897
Zinc, ppm, max 10
Chlorine, ppm, max 50

Dầu nhớt hàng hải MOBILGARD 570

 

 

 

  Dầu nhớt hàng hải MOBILGARD 570

MOBILGARD 570
Dầu động cơ Diesel hàng hải
 

 

 

 

Typical Properties

SAE Grade50             
Specific Gravity at 15ºC0.937
Flash Point, ºC, ASTM D 92256
Pour Point, ºC, ASTM D 97-9
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC222
cSt, at 100ºC20
Viscosity Index, ASTM D 2270104
TBN, mg KOH/g, ASTM D 289670

Dầu nhớt Mobil


  NHỚT MOBIL


Dầu tuần hoàn Mobil SHC PM Series 150, 220, 320
  Mobil DTE Oil Named Series Light, Medium, Heavy Medium, Heavy
  Mobil DTE PM Series 100, 150, 220
  Mobil Vacuoline 500 Series 525, 528, 533, 537, 546, 548
  Mobil Vacuoline 100 Series 133, 137, 146, 148
 
Dầu máy nén khí Mobil Rarus SHC 1000 Series 1024, 1025, 1026
  Mobil Rarus 800 Series 824, 826, 827, 829
  Mobil Rarus 400 Series 424, 425, 426, 427, 429
 
Dầu động cơ khí Mobil Pegasus 1  
  Mobil Pegasus 1005  
  Mobil Pegasus 805  
  Mobil Pegasus 801  
  Mobil Pegasus 610  
  Mobil Pegasus 605  
 
Dầu hộp số, bánh răng Mobilgear SHC XMP Series 150, 220, 320, 460
Mobilgear SHC Series 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500, 3200, 6800
Mobil Glygoyle Series 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000
Mobil SHC 600 Series 624, 626, 627, 629, 630, 632, 634, 636, 639
Mobilgear XMP Series 150, 220, 320, 460
Mobilgear 600 XP Series 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680
Mobil 600W Cylinder Oils Cylinder Oil, Super Cylinder Oil
Mobiltac 375 NC, 325 NC, 275 NC
Mobil Spartan EP Series  
Mobil DTE FM Series  
 
Mỡ công nghiệp Mobil SHC Polyrex Series 005, 462
  Mobil SHC Grease 460 WT  
  Mobilith SHC Series 100, 220, 460, 1500
  Mobilgrease XHP 220 Series 221, 222, 222 Special, 223
  Mobil Polyrex EM  
  Ronex MP  
  Unirex N N 2, N 3
  Mobilux EP Series 0, 004, 023, 1, 2, 3
  Mobilux EP 111  
 
Dầu cấp thực phẩm Mobil SHC Cibus Series 32, 46, 68, 150, 220, 320, 460
  Mobil SHC Cibus 32 HT  
 
Dầu thủy lực Mobil SHC 500 Series 524, 525, 526
  Mobil DTE 10 Excel Series 15, 32, 46, 68, 100, 150
  Mobil DTE Excel Series 32, 46, 68, 100
  Mobil DTE 20 Series 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28
  Mobil Pyrotec HFD 46  
  Mobil Nyvac FR 200D  
  Mobil Pyrotech HFD 46  
  Mobil EAL 224H  
  Mobil Univis HVI 26  
  Mobil Univis N Series  
  Mobil DTE Named Series  
  Mobil Nuto H series  
 
Dầu cắt gọt kim loại Mobilmet 760 Series 762, 763, 766
  Mobilmet 440 Series 443, 446
  Mobilmet 400 Series 422, 423, 424, 426, 427
  Mobilcut 321  
  Mobilcut 200 Series Grinding (non-critucal), Turning, drilling, milling, Heavy duty machining (ferrous), Tough aluminum machining
  Mobilcut 102  
  Mobilcut 147  
 
Dầu máy nén lạnh Gargoyle Arctic SHC 200 Series 224, 226E, 228, 230, 234
  Mobil EAL Arctic Series 22, 32, 46, 68, 100
  Mobil Zerice S Series 68, 100
  Gargoyle Arctic Series 155, 300
 
Dầu tua-bin Mobil SHC 800 Series 824, 825
  Mobil DTE 800 Series 832, 846
  Mobil DTE 700 Series 732, 746, 768
  Mobil Teresstic Series.  
 
Dầu máy công cụ (Way oil) Mobil Vactra Oil Numbered Series No.1, 2, 3, 4
  Mobil Vacuoline 1400 Series 1405, 1409
     
Dầu công nghiệp khác Mobil Almo 500 Series 525, 527, 529, 530, 532
Dầu chống rỉ Mobilarma 700 Series 798, 777, 778
Dầu truyền nhiệt Mobiltherm 600 Series 603, 605
  Mobil Velocite Oil Numbered Series No.3, 4, 6, 10
Dầu máy biến áp Mobilect 39  
Dầu máy bơm Mobil Vacuum Pump Oil  
 
Dầu động cơ diesel Mobil Delvac 1 Series  
  Mobil Delvac XHP LE 10W40  
  Mobil Delvac MX ESP 15W40  
  Mobil Delvac MX 15W40  
  Mobil Delvac Super 1300 15W40  
  Mobil Delvac 1640  
  Mobil Delvac Super 20W50  
  Mobil Delvac 1300 Monograde Series  
 
Dầu truyền động Mobil 1 Synthetic ATF  
  Mobil ATF SHC  
  Mobil Delvac Synthetic Gear Oil 75w90  
  Mobilube 1 SHC 75w90  
  Mobil Multipurpose ATF  
  Mobil ATF 220  
  Mobiltrans HD Series  
  Mobilube HD Series  
  Mobilube GX Series  
  Mobilube LS Series  
  Mobilfluid 424  
  Mobil Hydraulic 10W  
  Esso ATF LT 71141  
 
Dầu làm mát, dầu phanh Mobil Coolant Ready Mixed 36  
  Mobil Brake Fluid Dot 4  
 
Dầu máy bay Mobil Jet Oil II  
  Mobil Jet Oil 254  
Dầu thủy lực Exxon Hyjet IV-A Plus  
  Exxon Hyjet V  
  Mobil Aero HF Series  
Mỡ Mobilgrease 28  
  Mobilgrease 33  
  Mobil Aviation Grease SHC 100  
Dầu piston Aviation Oil Elite 20W-50  
 
Nhiên liệu diesel Automotive Diesel Oil  
  Light Fuel Oil  
  Kerosene  
  Gasoline  
  LPG  

Dầu cộc sợi và thủy lực Mobil Velocite Oil Numbered Series












 Mobil Velocite Oil No 3
 Mobil Velocite Oil No 4
 Mobil Velocite Oil No 6
Mobil Velocite Oil No 10

 Dầu cộc sợi và thủy lực mobil
Mobil Velocite Oil Numbered Series No 3 No 4 No 6 No 8 No 10
ISO VG 2 10 15 22
Viscosity, ASTM D 445
cSt @ 40ºC 2.1 4.83 10.0 15.0 22.0
cSt @ 100ºC 0.95 1.53 2.62 3.28 4.0
Total Acid Number, ASTM D 974, mgKOH/g 0.06 0.06 0.06 0.06 0.1
Copper Strip Corrosion, 3 hrs @ 100º C, ASTM D 130 1A 1A 1A 1A 1A
Rust Characteristics, Proc A, ASTM D 665 Pass Pass Pass Pass Pass
Pour Point, ºC, ASTM D 97 -36 -15 -15 -9 -30
Flash Point, ºC, ASTM D 92 84 102 180 194 212
Density @ 15º C, ASTM D 4052, kg/L 0.802 0.822 0.844 0.854 0.862

Dầu chống rỉ Mobilarma 700 series

 

 

 Dầu nhớt chống rỉ - Mobilarma 700

Mobilarma 798

Mobilarma 777

Mobilarma 778

- Độ nhớt: Độ đặc của mỡ cấp số 1
- Dùng cho:  Bôi trơn và chống rỉ sét cho dây cáp dùng trong công nghiệp và tàu biển
- Chất lượng:

Mỡ bôi trơn Mobil Grease XHP 220 Series


Mobil Grease XHP 221

Mobil Grease XHP 222

Mobil Grease XHP 222 Special

Mobil Grease XHP 223


Bao bì: Pail & Drum

Phê chuẩn của nhà sản xuất

Mobilgrease XHP được dùng với nhiều loại thiết bị bao gồm các ứng dụng trong công nghiệp, động cơ, xây dựng, hàng hải.

Mobilgrease XHP 103 được khuyến cáo dùng cho những ứng dụng có tính khắc nghiệt, yêu cầu đặc tính chống rò rỉ và chịu nhiệt tốt. Đặc biệt nó được khuyên dùng cho ổ trục động cơ điện, ổ bi bánh xe tải nặng hoặc các ổ lăn chịu rung.

Mobilgrease XHP 221 cung cấp một lớp màng dầu nhờn dày hơn Mobilgrease XHP 103 trong khi NLGI 1 bảo đảm hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ thấp.

Mobilgrease XHP 222 được khuyến cáo dùng cho các ổ lăn trong công nghiệp và ô tô, các bộ phận cấu thành khung gắm, trục cardan và ổ bi bánh xe thắng đĩa. Đặc biệt nên dùng đối với xe chở khách, xe tải nhẹ, taxi và thiết bị nông trại. Loại này cũng được khuyến dùng cho các ứng dụng về mặc hàng hải, máy nghiền giấy, máy tán đường và khai mỏ.

Mobilgrease XHP 461 được khuyến dùng cho các thiết bị xây dựng và khai mỏ, máy nghiền giấy, thép và những ứng dụng công nghiêp khác.

Mobilgrease 222 Special được sử dụng trong các thành phần khung gầm, ổ bi ly hợp, khớp cấu hệ thống treo và hệ thống lái trong tất cả các loại xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp, máy xây dựng, thiết bị thầu xây dựng, thiết bị chuyền đất và thiết bị động. Nó cũng được dùng trong các chốt chủ yếu, các khớp nối chữ U, mâm xoay xe kéo và chốt gàu xúc.

Mô tả chi tiết sản phẩm  

Sản phẩm Mobilgrease XHP là loại mỡ bôi trơn phc hợp lithi có đặc tính cực cao dung cho nhiều loại ứng dụng và điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Các loại mỡ này được thiết kế để hoạt động tốt hơn những loại mỡ thông thường bằng cách ứng dụng công nghệ sản xuất lithi phức hợp tiên tiến, độc quyền. Chúng được chế biến từ dầu khoảng, paraffin chất lượng cao, được sản xuất nhằm tạo khả năng hoạt động ưu việt ở nhiệt độ cao với độ gắn kết cực tốt, độ ổn định cấu trúc và khả năng chống nhiễm nước ưu việt. Các loại mỡ này có độ ổn định hóa học cao cũng như chống ăn òn và chống rỉ tuyệt hảo. Chúng có điểm nhỏ giọt cao và nhiệt độ tối đa được khuyến cáo nên dung cac loại mỡ này là 175°C. Mobilgrease XHP hiện có 3 cấp độ NL GI 3,2 và 1 với độ nhớt dầu gốc từ ISO VG 100 tới ISO VG 460.

Mobilgrease XHP được thiết kế cho nhiều loại ứng dụng trong công nghiệp, động cơ, xây dựng và hàng hải. Đặc tính của chúng làm chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng đối với những điều kiện hoạt động khác nghiệt bao gồm nhiệt độ cao, nhiễm nước, tải trọng va đập, tải trọng cao và chu kỳ bôi trơn lại kéo dài. Mobilgrease XHP 222 Special là một loại mỡ có áp lực cực cao chứa molybdenum disulphide giúp chống hao mòn trong những điều kiện ăn mòn và tải trọng va đập.
Các thuộc tính kỹ thuật điển hình:


Mobilgrease XHP
103
221
222
223
461
222
Special
Cấp độ đặc NLGI
3
1
2
3
1 1/2
2
Chất làm đặc, hỗn hợp
hỗn hợp
Lithi
hỗn hợp
Lithi
hỗn hợp
Lithi
hỗn hợp
Lithi
hỗn hợp
Lithi
hỗn hợp
Lithi
Màu sắc, hình dáng
Xanh
Đậm
Xanh
Đậm
Xanh
Đậm
Xanh
Đậm
Xanh
Đậm
Xanh
Đậm
Độ thấm, đã hoạt động, 25°C, ASTM D 217
235
325
280
235
305
280
Điểm nhỏ giọt, °C, ASTM D 2265
280
280
280
280
280
280
Độ nhớt của dầu, ASTM D 445






cSt ở 40°C
100
220
220
220
460
220
Thay đổi tính nhất quán của độ thấm, độ bền lăn, ASTM D 1831, mm/10
10
10
-8
10
10
-8
Thử nghiệm mài mòn 4 bi, ASTM D 2266, scar, mm
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
Tải làm dính 4 bi, ASTM D 2509, Kg
315
315
315
315
315
315
Tải Timken, ASTM D 2509, lb
45
45
45
45
45
45
Bom oxi hóa, ASTM D 942, sụt giảm áp suất ở 100 giờ, kPa
35
35
35
35
35
35
Bảo vệ mài mòn, ASTM D 1743
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Emcor Rust, IP 220, Acidic độ rỉ Emcor, IP 220, nước axit
0
0
0
0
0
0
Bảo vệ rỉ sét, IP 220-mod., Độ rửa trôi nước chưng cất
0
0
0
0
0
0
Ăn mòn lá đồng, ASTM D 4048
1A
1A
1A
1A
1A
1A
Chống bụi nước phun, ASTM D 4049, % phun ra
15
15
15
15
15
15
Độ rửa trôi nước, ASTM D 1264, % khối lượng mất ở 79°C
5
8
5
5
5
5