Mobil Grease XHP 222
Mobil Grease XHP 222 Special
Mobil Grease XHP 223
Mô tả chi tiết sản phẩm
Sản
phẩm Mobilgrease XHP là loại mỡ bôi trơn phức hợp lithi có đặc tính
cực cao dung cho nhiều loại ứng dụng và điều kiện hoạt động khắc
nghiệt. Các loại mỡ này được thiết kế để hoạt động tốt hơn những loại
mỡ thông thường bằng cách ứng dụng công nghệ sản xuất lithi phức hợp
tiên tiến, độc quyền. Chúng được chế biến từ dầu khoảng, paraffin chất
lượng cao, được sản xuất nhằm tạo khả năng hoạt động ưu việt ở nhiệt độ
cao với độ gắn kết cực tốt, độ ổn định cấu trúc và khả năng chống
nhiễm nước ưu việt. Các loại mỡ này có độ ổn định hóa học cao cũng như
chống ăn òn và chống rỉ tuyệt hảo. Chúng có điểm nhỏ giọt cao và nhiệt
độ tối đa được khuyến cáo nên dung cac loại mỡ này là 175°C.
Mobilgrease XHP hiện có 3 cấp độ NL GI 3,2 và 1 với độ nhớt dầu gốc từ
ISO VG 100 tới ISO VG 460.
Mobilgrease XHP được thiết kế cho nhiều loại ứng dụng trong công nghiệp,
động cơ, xây dựng và hàng hải. Đặc tính của chúng làm chúng trở thành
sự lựa chọn lý tưởng đối với những điều kiện hoạt động khác nghiệt bao
gồm nhiệt độ cao, nhiễm nước, tải trọng va đập, tải trọng cao và chu kỳ
bôi trơn lại kéo dài. Mobilgrease XHP 222 Special là một loại mỡ có áp
lực cực cao chứa molybdenum disulphide giúp chống hao mòn trong những
điều kiện ăn mòn và tải trọng va đập.
Các thuộc tính kỹ thuật điển hình:
Mobilgrease XHP
|
103
|
221
|
222
|
223
|
461
|
222
Special
|
Cấp độ đặc NLGI
|
3
|
1
|
2
|
3
|
1 1/2
|
2
|
Chất làm đặc, hỗn hợp
|
hỗn hợp
Lithi
|
hỗn hợp
Lithi
|
hỗn hợp
Lithi
|
hỗn hợp
Lithi
|
hỗn hợp
Lithi
|
hỗn hợp
Lithi
|
Màu sắc, hình dáng
|
Xanh
Đậm
|
Xanh
Đậm
|
Xanh
Đậm
|
Xanh
Đậm
|
Xanh
Đậm
|
Xanh
Đậm
|
Độ thấm, đã hoạt động, 25°C, ASTM D 217
|
235
|
325
|
280
|
235
|
305
|
280
|
Điểm nhỏ giọt, °C, ASTM D 2265
|
280
|
280
|
280
|
280
|
280
|
280
|
Độ nhớt của dầu, ASTM D 445
|
|
|
|
|
|
|
cSt ở 40°C
|
100
|
220
|
220
|
220
|
460
|
220
|
Thay đổi tính nhất quán của độ thấm, độ bền lăn, ASTM D 1831, mm/10
|
10
|
10
|
-8
|
10
|
10
|
-8
|
Thử nghiệm mài mòn 4 bi, ASTM D 2266, scar, mm
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
Tải làm dính 4 bi, ASTM D 2509, Kg
|
315
|
315
|
315
|
315
|
315
|
315
|
Tải Timken, ASTM D 2509, lb
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
Bom oxi hóa, ASTM D 942, sụt giảm áp suất ở 100 giờ, kPa
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
Bảo vệ mài mòn, ASTM D 1743
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Emcor Rust, IP 220, Acidic độ rỉ Emcor, IP 220, nước axit
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo vệ rỉ sét, IP 220-mod., Độ rửa trôi nước chưng cất
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ăn mòn lá đồng, ASTM D 4048
|
1A
|
1A
|
1A
|
1A
|
1A
|
1A
|
Chống bụi nước phun, ASTM D 4049, % phun ra
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Độ rửa trôi nước, ASTM D 1264, % khối lượng mất ở 79°C
|
5
|
8
|
5
|
5
|
5
|
5
|